Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cuối cùng


dernier; suprême; définitif
Chuyến tàu cuối cùng
dernier train
Nỗ lực cuối cùng
effort suprême
Bản án cuối cùng
sentence définitive
final
Quyết định cuối cùng
résolution finale
Kết quả cuối cùng
résultat final
finalement; enfin; en fin de compte; en définitive; en dernier lieu
Cuối cùng ông ấy đã ưng thuận
finalement il a consenti
Cuối cùng đến lượt tôi
enfin c'est mon tour
Cuối cùng anh ấy đã nhận thấy lỗi của mình
en fin de compte il a reconnu son tort
Cuối cùng nó đã phải ra đi
en définitive il a dû partir
ngÆ°á»i cuối cùng
le dernier
trận cuối cùng
la der des ders
cuối cùng là
ultimo



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.